Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bernard Baruch


noun
economic advisor to United States Presidents (1870-1965)
Syn:
Baruch, Bernard Mannes Baruch
Instance Hypernyms:
financier, moneyman, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.